Home > Blossary: Blogs
Created by: Robert Derbyshire
Number of Blossarys: 4
My Terms
Collected Terms
Vietnamese (VI)
- English (EN)
- Malay (MS)
- Greek (EL)
- Russian (RU)
- Swahili (SW)
- Romanian (RO)
- French (FR)
- Vietnamese (VI)
- Albanian (SQ)
- Japanese (JA)
- Arabic (AR)
- French, Canadian (CF)
- Bulgarian (BG)
- Serbian (SR)
- Chinese, Simplified (ZS)
- Spanish (ES)
- Italian (IT)
- Farsi (FA)
- Spanish, Latin American (XL)
- Hungarian (HU)
- Indonesian (ID)
- Swedish (SV)
- German (DE)
- Dutch (NL)
- Afrikaans (AF)
- English, UK (UE)
- Kazakh (KK)
- Sinhalese (SI)
Compare Language
- Malay (MS)
- Greek (EL)
- Russian (RU)
- Swahili (SW)
- Romanian (RO)
- French (FR)
- Vietnamese (VI)
- Albanian (SQ)
- Japanese (JA)
- Arabic (AR)
- French, Canadian (CF)
- Bulgarian (BG)
- Serbian (SR)
- Chinese, Simplified (ZS)
- Spanish (ES)
- Italian (IT)
- Farsi (FA)
- Spanish, Latin American (XL)
- Hungarian (HU)
- Indonesian (ID)
- Swedish (SV)
- German (DE)
- Dutch (NL)
- Afrikaans (AF)
- English, UK (UE)
- Kazakh (KK)
- Sinhalese (SI)
Là trang blog tập trung vào việc học ngôn ngữ, ngôn ngữ học, dịch thuật, ...
Domain: Internet; Category: Social media
thuật ngữ chỉ phần mềm và trang web lợi dụng việc người dùng không kiểm tra các điều khoản và điều kiện trước khi đồng ý sử dụng/đăng ký để cung cấp email của người dùng cho ...
Domain: Internet; Category: Social media
Là thuật ngữ để chỉ những blog tạp chí hàng ngày, nó cũng dùng để chỉ những blog chuyên viết về mèo.
Domain: Internet; Category: Social media
Là một dạng nhật ký phổ biến nhất, là dạng blog nhật ký
Domain: Internet; Category: Social media
Là xung đột về một vấn đề gây tranh cãi giữa hai hay nhiều blog
Domain: Internet; Category: Social media
Là thuật ngữ chỉ việc các blogger diễn đạt các quan điểm chủ quan và không hợp lý
Domain: Internet; Category: Social media
tình trạng ham mê blog khi refresh lại trình duyệt để kiểm tra xem lượng truy cập hay comment đã tăng lên hay chưa
Domain: Internet; Category: Social media
Other Literature Blossarys