Home > Blossary: Blogs
Different types of blogs and bloggers - which are you?

Categoria: Literature

17 Termini

Created by: Robert Derbyshire

Number of Blossarys: 4

I miei termini
Collected Terms

Un blog che si concentra sulla politica avvocatura (normalmente) attraverso contenuti attivista.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là blog tập trung vào vận động chính trị (thông thường) thông qua việc lập nội dung về hoạt động của một nhà chính trị

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un blog che raccoglie informazioni da un certo numero di altri Blog, che presenta le informazioni più interessanti in forma riepilogativa.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Blog được lập để thu thập tin tức từ nhiều blog khác, hiển thị những tin tức hấp dẫn nhất dưới dạng tóm tắt

Domain: Internet; Categoria: Social media

A mendicare tramite il blog di uno, per soldi o informazioni. Un relativo termine è 'blegger'.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là đề nghị được trợ giúp về tiền hay thông tin thông qua blog. Một thuật ngữ liên quan là blegger

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un blog giuridico, scritto da avvocati o coloro che sono interessati in affari legali.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là blog về pháp luật, được viết bởi các luật sư hay những người yêu thích vấn đề luật pháp

Domain: Internet; Categoria: Social media

Generalmente rivolte Blog gestito dai dipartimenti di marketing aziendale, per comunicare con clienti e colleghi, ma questi possono essere anche Blog scritti sui problemi di business.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Thường là những blog nhằm mục đích quảng bá ra bên ngoài, được điều hành bởi bộ phận marketing của doanh nghiệp để liên kết với khách hàng và đồng nghiệp. Nó cũng có thể là blog viết về vấn đề thương mại

Domain: Internet; Categoria: Social media

Una forte repulsione all'idea di scrivere un post di blog quel giorno.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Ý nghĩ thúc đẩy ghê gớm muốn viết một blog entry vào một ngày nhất định

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un grafico visivo che rappresentano i molteplici legami tra Blog e blogger.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Một biểu đồ dạng hình ảnh biểu diễn các liên kết đa dạng giữa các blog và blogger

Domain: Internet; Categoria: Social media

L'intellighenzia della blogosfera: blogger più intelligente, famosa e lettura.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Giới tri thức trong thế giới blog (blogosphere): những người đọc và khai thác blog thông minh nhất

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un punto di vista espresso in modo così coerente e ostinatamente in un blog che rende la gente malata.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Một quan điểm được khăng khăng bảo vệ và ương ngạnh khiến người khác cảm thấy khó chịu

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un blog che ha un tasso estremamente alto di uscita degli articoli.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Blog có tỉ lệ bài viết được đánh giá rất cao

Domain: Internet; Categoria: Social media

L'anniversario della creazione di un blog; il "compleanno".

Domain: Internet; Categoria: Social media

Ngày kỉ niệm thành lập blog - ngày sinh nhật của blog

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un elenco di link ad altri Blog, nella sidebar di un blog.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Một danh mục các liên kết dẫn đến những blog khác, đặt ở khung bên của blog

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un commentatore antipatico in un weblog, chi non è d'accordo con tutti i commenti dati.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Chỉ người viết bình luận tiêu cực trên blog, họ bất đồng quan điểm với mọi bình luận được đưa ra.

Domain: Internet; Categoria: Social media

L'equivalente del blocco dello scrittore, questo è quando un blogger non può pensare a qualcosa per scrivere.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Có nghĩa tương đương với từ \"bí đề tài\", chỉ tình trạng người viết blog không nghĩ ra điều gì để viết.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un lettore di blog regolare che non lascia mai osservazioni; in alternativa, colui che legge molti blog ma non ha nessuna delle proprie.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là những người đọc blog thông thường, không bao giờ để lại bình luận; hoặc là những người mà đọc rất nhiều blog,nhưng lại không có blog của riêng mình

Domain: Internet; Categoria: Social media

Una minore "meme", questo è un concetto o punto all'interno di un articolo.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là một thuật ngữ nhỏ hơn \"meme\", nó chỉ là một khái niệm hay quan điểm trong một bài viết

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un test di turing per proteggere le sezioni di commento da spam automatizzato. A marchio della Carnegie Mellon University, in realtà sta per 'completamente automatizzato test di turing pubblico per raccontare i computer e gli esseri umani apart'.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là một loại thử turing để bảo vệ mục bình luận khỏi chương trình spam tự động Là một thương hiệu của trường đại học Carnegie Mellon, nó là viết tắt của cụm \"completely automated public turing test to tell computers and humans apart\" - Thử turing công khai tự động hoàn toàn để phân biệt con người và chương trình máy tính

Domain: Internet; Categoria: Social media

Fuori-soggetto commerciale osservazioni, fatte nella sezione commenti di un blog e generalmente contenenti link. i commenti possono sembrare innocui, ma contengono collegamenti a siti di dubbie dai dettagli personali.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là các nhận xét mang tính thương mại không liên quan đến chủ đề trong blog, thường xuất hiện trong mục bình luận và thường kèm theo các link Các bình luận này có vẻ như vô hại, nhưng nó có kèm theo những link dẫn đến các trang web không đáng tin, có nguy cơ làm tiết lộ thông tin cá nhân

Domain: Internet; Categoria: Social media

Html visibile o altra codifica su una pagina, a causa di codice errato.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Trang có nội dung bị hiển thị bằng html hay loại mã hóa khác do mã hóa không chính xác

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un blog di biz stabilito per comunicare il punto di vista dell'azienda su una crisi di pubbliche relazioni.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là một blog thương mại được tạo ra để trình bày quan điểm của công ty về khủng hoảng quan hệ công chúng

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un lettore del blog che post commenti nella sezione commenti.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Một người đọc blog đăng bình luận trong mục bình luận

Domain: Internet; Categoria: Social media

Altrimenti noto come vecchi media, questo significa carta stampata giornali e riviste.

Domain: Internet; Categoria: Social media

CÒn được biết đến với cái tên truyền thông kiểu cũ/truyền thống, như báo và tạp chí dạng in ấn.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Tralasciando consapevolmente diverse parole da una citazione di lanciare un attacco alla persona citata.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Cố ý để lại những từ ngữ có tính khiêu khích đối với chủ blog

Domain: Internet; Categoria: Social media

Acronimo utilizzato nella corrispondenza online, dove tutte le parole comunicate non dovrebbe essere pubblicato sul blog di altra persona.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là từ viết tắt được sử dụng trong thư từ online, khi mà bất cứ từ ngữ nào dùng trong giao tiếp cũng không được đăng lên blog của một cá nhân.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Acronimo utilizzato nella corrispondenza online, dove tutte le parole comunicate non dovrebbe essere pubblicato sul blog di altra persona.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là từ viết tắt được sử dụng trong thư từ online, khi mà bất cứ từ ngữ nào dùng trong giao tiếp cũng không được đăng lên blog của một cá nhân.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un blog stabilito a coprire solo un evento specifico, generalmente aperto solo per un tempo limitato.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Một blog được tạo ra chỉ với mục đích phổ biến một sự kiện đặc biệt, thông thường nó chỉ được mở trong một thời gian hạn định

Domain: Internet; Categoria: Social media

Utilizzare motori di ricerca per controllare rapidamente la validità di un reclamo presentato dalla stampa.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Sử dụng công cụ tìm kiếm để kiểm tra tính hợp lý của một tuyên bố trên báo chí.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Per fare un'osservazione ostile, spesso personale in un blog.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Khơi mào xung đột, thường là xung đột cá nhân trên một blog

Domain: Internet; Categoria: Social media

Derivato dal giornalista Robert Fisk, questa è a decostruire meticolosamente un articolo in modo critico.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Được đặt theo tên nhà báo Robert Fisk, là một phương pháp phân tích bài báo một cách tỉ mỉ trên quan điểm phê bình

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un ostile disaccordo tra due parti, effettuata via Internet.

Domain: Internet; Categoria: Social media

sự bất đồng mang tính thù địch giữa hai bên, diễn ra trên internet.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Per smatter un blog con un numero di parole chiave SEO-friendly, per aumentare il ranking di Google.

Domain: Internet; Categoria: Social media

đây là cách khiến cho blog được biết đến nhiều hơn bằng cách tạo một số từ khóa SEO để làm tăng thứ hạng của blog trên Google

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un blog che è gestito da più di uno scrittore che contribuiscono.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Một blog được đóng góp và duy trì bởi nhiều tác giả

Domain: Internet; Categoria: Social media

Una lieve dipendenza per aggiornare il proprio browser per vedere se il contatore visite o commenti sezione sul blog di uno è aumentato.

Domain: Internet; Categoria: Social media

tình trạng ham mê blog khi refresh lại trình duyệt để kiểm tra xem lượng truy cập hay comment đã tăng lên hay chưa

Domain: Internet; Categoria: Social media

Termine quasi offensivo per i bloggers che esprimono il punto di vista soggettivo e irrazionale.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là thuật ngữ chỉ việc các blogger diễn đạt các quan điểm chủ quan và không hợp lý

Domain: Internet; Categoria: Social media

Una disputa su un problema conteso tra due o più Blog.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là xung đột về một vấn đề gây tranh cãi giữa hai hay nhiều blog

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un diario-come blog, il più comune tipo di blog.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là một dạng nhật ký phổ biến nhất, là dạng blog nhật ký

Domain: Internet; Categoria: Social media

Bloggers journal generalmente mondano, questo può anche riferirsi a coloro che blog esclusivamente sulla loro gatti.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là thuật ngữ để chỉ những blog tạp chí hàng ngày, nó cũng dùng để chỉ những blog chuyên viết về mèo.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Software e sito Web che si basano sugli utenti non controllando i loro termini e condizioni prima di acconsentire e condividere i loro indirizzi email con gli spammer.

Domain: Internet; Categoria: Social media

thuật ngữ chỉ phần mềm và trang web lợi dụng việc người dùng không kiểm tra các điều khoản và điều kiện trước khi đồng ý sử dụng/đăng ký để cung cấp email của người dùng cho spammer.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un blog incentrato sull'apprendimento della lingua, linguistica, traduzione ecc.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là trang blog tập trung vào việc học ngôn ngữ, ngôn ngữ học, dịch thuật, ...

Domain: Internet; Categoria: Social media

Quando un blog è legata da più siti o blogrolls in breve tempo.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Khi một trang blog được liên kết bởi rất nhiều trang web và blogroll trong một thời gian ngắn.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Blogger che hanno priorità gli altri collegati al loro blog sopra tutto il resto.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Những blogger ưu tiên việc những blogger khác liên kết đến blog của mình

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un weblog personali. Questo termine è stato sostituito generalmente dal 'blog'.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là trang blog cá nhân. Thuật ngữ này đã được thay thế rộng rãi bằng blog.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Al contrario della blogosfera, questo si riferisce ai media convenzionali, vecchi.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Ngược lại với blogosphere, là truyền thông phương tiện kiểu truyền thống

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un'idea formata su Internet, che viene tenuta in vita, diffusa e ripetuta dagli utenti di Internet.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là một dạng ý kiến được hình thành trên internet, được duy trì, lan truyền và nhân rộng bởi người dùng internet

Domain: Internet; Categoria: Social media

Sovvertire il significato di una frase o un concetto ben noto cambiando la formulazione.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Phá vỡ ý nghĩa của một khái niệm hoặc cụm từ được biết đến rộng rãi bằng cách thay đổi từ ngữ

Domain: Internet; Categoria: Social media

Utilizzando una varietà di diversi SEO e spamming tecniche a memi propegate.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là hành vi sử dụng nhiều kỹ thuật SEO và spam khác nhau để tuyên truyền meme.

Domain: Internet; Categoria: Social media

La confutazione delle opinioni altrui, ma in modo dolce e divertente.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Bác bỏ quan điểm của người khác, nhưng theo một cách nhẹ nhàng và hài hước.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Blog azionato da uno strumento mobile, come smartphone o PC tablet. Si tratta generalmente di fotogiornali con poca estensione testuale.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Một blog chạy trên thiết bị di động, như smartphone hay tablet Chúng thường là nhật ký bằng ảnh, và không chuyên sâu về ngôn ngữ

Domain: Internet; Categoria: Social media

Media visivi o stampati, come i giornali e la gran parte delle reti televisive.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Bao gồm phương tiện truyền thông in ấn và hình ảnh, như báo chí và phần lớn mạng lưới TV.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Collegamento a un articolo specifico negli archivi di un blog, che rimane valido anche dopo che l'articolo è stato archiviato.

Domain: Internet; Categoria: Social media

là viết tắt của từ \"permanent link\" - link vĩnh viễn, là một loại link dẫn đến một bài viết nhất định trong kho lưu trữ của một blog. Link này sẽ giữ nguyên hiệu lực sau khi bài báo đã được lưu trữ.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Blog creato come cronologia di un progetto commerciale. Termine alternativo, Amazon. La Com offer weblogs personalizzati, che loro chiamano \"plogs\".

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là một trang blog được tạo ra để ghi chép về một dự án kinh doanh. Ngoài ra, Amazon.com cung cấp một loại blog cá nhân, cũng được gọi là plog

Domain: Internet; Categoria: Social media

Presidential blogging, quando un capo di stato o il direttore vendite di un'azienda scavalca l'apparato PR della stessa per fare un blog personalmente, producendo così popolarità direttamente.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là viết tắt của từ \"Presidential blogging\" - chủ viết blog. Khi chủ tịch hay CSO của một công ty - thông qua bộ máy PR - trực tiếp viết blog để đạt được một số tác động nào đó.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Cercare il proprio nome su Google per veridifare l'importanza e l'ottimizzazione del proprio nome.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; Categoria: Social media

Cercare il proprio nome su Google per veridifare l'importanza e l'ottimizzazione del proprio nome.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; Categoria: Social media

Postare un articolo di provocazione, con la mera intenzione di generare risposta di collera e quindi acquisire maggiori accessi all'articolo stesso.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Đăng những bài viết có tính khiêu khích với mục đích duy nhất là tạo ra phản ứng giận dữ từ công chúng và từ đó có tỉ lệ đọc cao hơn

Domain: Internet; Categoria: Social media

Test che consente di stabilire se l'interlocutore sia un essere umano o un computer.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Một bài kiểm tra để quyết định xem bên đưa ra nhận xét là con người hay là một chương trình máy tính

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un blog dedicato a notizie sul terrorismo, sulla guerra al terrorismo e sul conflitto in Medio oriente.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là blog được lập ra để đưa tin về khủng bố và chiến tranh chống khủng bố, cũng như những mâu thuẫn ở khu vực Trung Đông

Domain: Internet; Categoria: Social media

Accordo tra blog per connettersi l'uno all'altro mediante link.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Là sự thỏa thuận giữa các blog để liên kết với nhau

Domain: Internet; Categoria: Social media

Scambio di link tra blog;se tu entri nel mio blogroll io accetterò i tuoi link.

Domain: Internet; Categoria: Social media

là sự trao đổi link giữa các blog, nếu bạn liên kết đến blog của tôi, tôi cũng sẽ liên kết tới blog của bạn

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un \"weblog progressista\" che esprime visioni politiche di sinistra.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Một weblog tiến bộ, thể hiện quan điểm chính trị cánh tả.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Blog che si concentra sulle notizie più discusse, nel quale vengono trattate storie attualmente in voga nei principali media.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Một blog tập trung vào phê bình tin tức, thảo luận những câu chuyện hiện đang được bàn tán trong các phương tiện truyền thông.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Codice online che invia messaggi spam indesiderati su siti Web o blog.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Mã trực tuyến nhập thư rác không mong muốn trên các trang web và blog.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Blog creato puramente come link per spamming, inoltrati automaticamente ad altri blog.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Một blog được tạo ra chỉ như là điểm đến của các liên kết cho thư rác, tự động để lại trên các blog khác.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Un blog che si incentra su strisce a fumetti, appartenenti a cartoon/fumetti o con elementi grafici tipici del genero fumetto.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Một blog tập trung vào dải truyện tranh, cũng gắn liền với phim hoạt hình / truyện tranh, các đồ họa đặc trưng của nó.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Blog incentrato su un soggetto specifico di natura tecnica. I blog tecnici sono una delle forme primarie di blog.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Một blog tập trung vào một chủ đề kỹ thuật cụ thể. Blog công nghệ là một trong các hình thức chính của blog.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Una serie di comment nella sezione dedicata ai commenti pubblici di un blog che segue una sequenza discorsiva.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Một loạt các ý kiến ​​trong phần bình luận công khai của một blog, theo một trình tự đàm thoại.

Domain: Internet; Categoria: Social media

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Post  
Other Literature Blossarys

Re-criada por Neil Gaiman em 1989, a premiada ...

Category: Literature

By: AraboniNatalia

O glossário apresenta termos relacionados a ...

Category: Literature

By: TaynaSiecola

Nagelneu Laptop-Batterie, Laptop Akku online shop ...

Category: Literature

By: bildschirm

John Grisham's Top 10 Books for your book ...

Category: Literature

By: weavingthoughts


© 2024 CSOFT International, Ltd.