Accueil > Blossary: Blogs
Different types of blogs and bloggers - which are you?

Catégorie : Literature

60 Termes

Created by: Robert Derbyshire

Number of Blossarys: 4

Mes termes
Collected Terms

Un blog qui se concentre sur la plaidoirie politique (normalement) grâce à un contenu militant.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là blog tập trung vào vận động chính trị (thông thường) thông qua việc lập nội dung về hoạt động của một nhà chính trị

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog qui recueille des renseignements provenant de plusieurs autres blogs, présentant l'information plus intéressante sous forme de résumée.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Blog được lập để thu thập tin tức từ nhiều blog khác, hiển thị những tin tức hấp dẫn nhất dưới dạng tóm tắt

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Mendier des renseignements ou de l'argent à travers d'un blog. Un terme lié est « blegger ».

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là đề nghị được trợ giúp về tiền hay thông tin thông qua blog. Một thuật ngữ liên quan là blegger

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog juridique, écrit par des avocats ou les personnes intéressées dans des sujets juridiques.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là blog về pháp luật, được viết bởi các luật sư hay những người yêu thích vấn đề luật pháp

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Généralement des blogs visant l'extérieur, géré par les services de marketing corporatifs, afin de communiquer avec les clients et les pairs, mais ceux-ci peuvent aussi être des blogs écrit concernant des questions commerciales.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Thường là những blog nhằm mục đích quảng bá ra bên ngoài, được điều hành bởi bộ phận marketing của doanh nghiệp để liên kết với khách hàng và đồng nghiệp. Nó cũng có thể là blog viết về vấn đề thương mại

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Une forte répulsion à l' idée d'écrire une entrée de blog ce jour-là.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Ý nghĩ thúc đẩy ghê gớm muốn viết một blog entry vào một ngày nhất định

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un tableau visuel représentant les liens multiples entre les blogs et les blogueurs.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Một biểu đồ dạng hình ảnh biểu diễn các liên kết đa dạng giữa các blog và blogger

Domain: Internet; Catégorie: Social media

L'intelligentsia dans la blogosphère : les blogueurs les plus intelligents, les plus célèbres et les plus lus.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Giới tri thức trong thế giới blog (blogosphere): những người đọc và khai thác blog thông minh nhất

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un point de vue étant exprimé, dans un blog, d'une manière trop systématique et obstinée, donnant la nausée aux lecteurs.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Một quan điểm được khăng khăng bảo vệ và ương ngạnh khiến người khác cảm thấy khó chịu

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog ayant un taux de publication d'articles extrêmement élevé.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Blog có tỉ lệ bài viết được đánh giá rất cao

Domain: Internet; Catégorie: Social media

L'anniversaire de la création d'un blog, ou encore sa "date de naissance".

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Ngày kỉ niệm thành lập blog - ngày sinh nhật của blog

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Une liste de liens vers d'autres blogs, apparaissant dans la colonne latérale d'un blog.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Một danh mục các liên kết dẫn đến những blog khác, đặt ở khung bên của blog

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un désagréable commentateur de blog étant en constant désaccord avec tous commentaires ayant précédemment été postés.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Chỉ người viết bình luận tiêu cực trên blog, họ bất đồng quan điểm với mọi bình luận được đưa ra.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Équivalent au blocage d'un écrivain: il s'agit du moment où aucune idée d'article ne vient à l'esprit d'un blogueur.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Có nghĩa tương đương với từ \"bí đề tài\", chỉ tình trạng người viết blog không nghĩ ra điều gì để viết.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un lecteur régulier de blog qui ne laisse jamais des commentaires ; alternativement, celui qui lit de nombreux blogs sans lui même en avoir un.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là những người đọc blog thông thường, không bao giờ để lại bình luận; hoặc là những người mà đọc rất nhiều blog,nhưng lại không có blog của riêng mình

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un moindre « mème », c'est un concept ou un point dans un article.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là một thuật ngữ nhỏ hơn \"meme\", nó chỉ là một khái niệm hay quan điểm trong một bài viết

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un test de turing pour protéger les sections de commentaire contre message instantané indésirable. Une marque enregistré de l'Université Carnegie Mellon, qui signifie « test de turing public complètement automatisé pour différencier les ordinateurs des êtres humains ».

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là một loại thử turing để bảo vệ mục bình luận khỏi chương trình spam tự động Là một thương hiệu của trường đại học Carnegie Mellon, nó là viết tắt của cụm \"completely automated public turing test to tell computers and humans apart\" - Thử turing công khai tự động hoàn toàn để phân biệt con người và chương trình máy tính

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Des remarques commercial hors-sujet , faites dans la section commentaires d'un blog, et généralement comprenant des liens. Les commentaires peuvent sembler anodins, mais contiennent des liens vers des sites douteux à partir de détails personnels.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là các nhận xét mang tính thương mại không liên quan đến chủ đề trong blog, thường xuất hiện trong mục bình luận và thường kèm theo các link Các bình luận này có vẻ như vô hại, nhưng nó có kèm theo những link dẫn đến các trang web không đáng tin, có nguy cơ làm tiết lộ thông tin cá nhân

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Html visible ou autre codage sur une page, en raison d'un codage incorrect.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Trang có nội dung bị hiển thị bằng html hay loại mã hóa khác do mã hóa không chính xác

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog qui fait buzz, établi pour communiquer le point de vue de l'entreprise sur une crise de relations publiques.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là một blog thương mại được tạo ra để trình bày quan điểm của công ty về khủng hoảng quan hệ công chúng

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un lecteur de blog qui affiche des commentaires dans la section commentaires.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Một người đọc blog đăng bình luận trong mục bình luận

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Autrement connu comme les anciens médias, l'expression renvoie aux journaux et magazines papier imprimés.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

CÒn được biết đến với cái tên truyền thông kiểu cũ/truyền thống, như báo và tạp chí dạng in ấn.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Laissait consciemment quelques mots d'une citation afin de lancer une attaque sur la personne citée.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Cố ý để lại những từ ngữ có tính khiêu khích đối với chủ blog

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Acronyme utilisé dans la correspondance en ligne, où les mots communiqués ne doivent pas être postés sur le blog d'une tiers personne.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là từ viết tắt được sử dụng trong thư từ online, khi mà bất cứ từ ngữ nào dùng trong giao tiếp cũng không được đăng lên blog của một cá nhân.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Acronyme utilisé dans la correspondance en ligne, où les mots communiqués ne doivent pas être postés sur le blog d'une tiers personne.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là từ viết tắt được sử dụng trong thư từ online, khi mà bất cứ từ ngữ nào dùng trong giao tiếp cũng không được đăng lên blog của một cá nhân.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog créé pour couvrir uniquement un événement spécifique, généralement ouvert pour une période limitée.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Một blog được tạo ra chỉ với mục đích phổ biến một sự kiện đặc biệt, thông thường nó chỉ được mở trong một thời gian hạn định

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Utiliser les moteurs de recherche pour vérifier rapidement la validité d'une demande présentée dans la presse.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Sử dụng công cụ tìm kiếm để kiểm tra tính hợp lý của một tuyên bố trên báo chí.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Faire une remarque hostile, souvent personnelle dans un blog.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Khơi mào xung đột, thường là xung đột cá nhân trên một blog

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Dérivé du journaliste Robert Fisk, il s'agit de détruire méticuleusement un article de manière critique.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Được đặt theo tên nhà báo Robert Fisk, là một phương pháp phân tích bài báo một cách tỉ mỉ trên quan điểm phê bình

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Désaccord hostile entre deux parties, mené par l'intermédiaire de l'Internet.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

sự bất đồng mang tính thù địch giữa hai bên, diễn ra trên internet.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Action de caractériser un blog avec un certain nombre de mots-clés optimisés pour les moteurs de recherche afin d'augmenter le classement Google.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

đây là cách khiến cho blog được biết đến nhiều hơn bằng cách tạo một số từ khóa SEO để làm tăng thứ hạng của blog trên Google

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog qui est maintenu par la contribution de plusieurs écrivains.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Một blog được đóng góp và duy trì bởi nhiều tác giả

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Une addiction légère à l'actualisation de son navigateur pour voir si le compteur ou les commentaires de l'article sur son blog a augmenté.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

tình trạng ham mê blog khi refresh lại trình duyệt để kiểm tra xem lượng truy cập hay comment đã tăng lên hay chưa

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un terme injurieux pour les blogueurs qui expriment des points de vue irrationnels et subjectifs.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là thuật ngữ chỉ việc các blogger diễn đạt các quan điểm chủ quan và không hợp lý

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un différend portant sur une question disputée entre deux ou plusieurs blogs.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là xung đột về một vấn đề gây tranh cãi giữa hai hay nhiều blog

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog de type journal, le type le plus commun de blog.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là một dạng nhật ký phổ biến nhất, là dạng blog nhật ký

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Généralement les blogueurs de journal mondains, mais peut aussi désigner ceux qui blog exclusivement sur leurs chats.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là thuật ngữ để chỉ những blog tạp chí hàng ngày, nó cũng dùng để chỉ những blog chuyên viết về mèo.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Logiciel et site Web qui reposent sur les utilisateurs ne vérifiant pas leurs termes et conditions avant de consentir, et de partager leurs adresses e-mail avec les spammeurs.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

thuật ngữ chỉ phần mềm và trang web lợi dụng việc người dùng không kiểm tra các điều khoản và điều kiện trước khi đồng ý sử dụng/đăng ký để cung cấp email của người dùng cho spammer.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog axé sur l'apprentissage des langues, linguistique, traduction, etc..

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là trang blog tập trung vào việc học ngôn ngữ, ngôn ngữ học, dịch thuật, ...

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Lorsqu'un blog est lié par de multiples sites ou blogrolls dans un court laps de temps.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Khi một trang blog được liên kết bởi rất nhiều trang web và blogroll trong một thời gian ngắn.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Les blogueurs qui donner la priorité à d'autres lien vers leur blog sur tout le reste.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Những blogger ưu tiên việc những blogger khác liên kết đến blog của mình

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog personnel. Ce terme a été généralement remplacé par « blog ».

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là trang blog cá nhân. Thuật ngữ này đã được thay thế rộng rãi bằng blog.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Par opposition au blogosphère, il s'agit des anciens médias traditionnels.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Ngược lại với blogosphere, là truyền thông phương tiện kiểu truyền thống

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un phénomène Internet humoristique dont chaque contribution d’internaute enrichit l’oeuvre globale.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là một dạng ý kiến được hình thành trên internet, được duy trì, lan truyền và nhân rộng bởi người dùng internet

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Corrompre le sens d'un concept connu ou exprimé en changeant sa formulation.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Phá vỡ ý nghĩa của một khái niệm hoặc cụm từ được biết đến rộng rãi bằng cách thay đổi từ ngữ

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Utiliser une variété de différentes techniques de SEO et de spamming pour propager les mèmes.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là hành vi sử dụng nhiều kỹ thuật SEO và spam khác nhau để tuyên truyền meme.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Le démenti d'un autre point de vue, mais d'une manière aimable et humoristique.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Bác bỏ quan điểm của người khác, nhưng theo một cách nhẹ nhàng và hài hước.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog tenu à partir d'un appareil mobile, comme un smartphone ou une tablette PC. Ce sont généralement des revues de photos, et non du texte intensif.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Một blog chạy trên thiết bị di động, như smartphone hay tablet Chúng thường là nhật ký bằng ảnh, và không chuyên sâu về ngôn ngữ

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Les médias imprimés et visuels, tels que les journaux et la télévision du réseau majeur.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Bao gồm phương tiện truyền thông in ấn và hình ảnh, như báo chí và phần lớn mạng lưới TV.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un lien à un article spécifique dans les archives d'un blog, qui restera valide après que l'article soit archivé.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

là viết tắt của từ \"permanent link\" - link vĩnh viễn, là một loại link dẫn đến một bài viết nhất định trong kho lưu trữ của một blog. Link này sẽ giữ nguyên hiệu lực sau khi bài báo đã được lưu trữ.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Porter des accusations sauvages et promouvoir des théories de conspiration sans égard pour la vérité.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Để tạo ra sự cáo buộc ko có căn cứ và thúc đẩy lý thuyết âm mưu không có liên quan đến sự thật

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog mis en place pour faire la chronique d'un projet d'affaires. Alternativement,Amazon. Alternativement, Amazon.com propose des weblogs personnalisé, qu'ils appellent « plogs ».

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là một trang blog được tạo ra để ghi chép về một dự án kinh doanh. Ngoài ra, Amazon.com cung cấp một loại blog cá nhân, cũng được gọi là plog

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Blogging présidentielle », lorsque le président ou CSO d'une entreprise, pour atteindre un certain impact, contourne l'appareil de relations publiques de l'entreprise pour blogger directement.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là viết tắt của từ \"Presidential blogging\" - chủ viết blog. Khi chủ tịch hay CSO của một công ty - thông qua bộ máy PR - trực tiếp viết blog để đạt được một số tác động nào đó.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Se googler pour voir sa notoriété et SEO.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Se googler pour voir sa notoriété et SEO.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Poster un article provocateur, avec comme objectif celui de générer des réponses colériques et d'obtenir ainsi un nombre de visites plus importantes.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Đăng những bài viết có tính khiêu khích với mục đích duy nhất là tạo ra phản ứng giận dữ từ công chúng và từ đó có tỉ lệ đọc cao hơn

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un test pour déterminer si un parti commentant est humain ou un programme informatique.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Một bài kiểm tra để quyết định xem bên đưa ra nhận xét là con người hay là một chương trình máy tính

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog qui est consacré à la couverture du terrorisme et à la guerre contre le terrorisme, ainsi que sur le conflit au Moyen -Orient.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là blog được lập ra để đưa tin về khủng bố và chiến tranh chống khủng bố, cũng như những mâu thuẫn ở khu vực Trung Đông

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un arrangement entre les blogs de se lier les uns aux autres.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Là sự thỏa thuận giữa các blog để liên kết với nhau

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un échange de liens entre les blogs, si vous vous ajouter votre lien sur mon blog, je vais pouvoir me relier au vôtre.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

là sự trao đổi link giữa các blog, nếu bạn liên kết đến blog của tôi, tôi cũng sẽ liên kết tới blog của bạn

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un ‹ weblog progressif › qui exprime des opinions politiques de gauche.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Một weblog tiến bộ, thể hiện quan điểm chính trị cánh tả.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog axé sur les actualités, avec la discussion des histoires en cours d'exécution dans les médias établis.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Một blog tập trung vào phê bình tin tức, thảo luận những câu chuyện hiện đang được bàn tán trong các phương tiện truyền thông.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Le code en ligne qui entre le spam de commentaire non sollicité sur les sites Web et les blogs.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Mã trực tuyến nhập thư rác không mong muốn trên các trang web và blog.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog qui a été créé uniquement pour les messages de spam destinés au lien, quittés automatiquement sur d'autres blogs.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Một blog được tạo ra chỉ như là điểm đến của các liên kết cho thư rác, tự động để lại trên các blog khác.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog centré autour de bandes dessinées, mettant en vedette les graphiques de cette nature ou se rapportant aux caricatures/comics

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Một blog tập trung vào dải truyện tranh, cũng gắn liền với phim hoạt hình / truyện tranh, các đồ họa đặc trưng của nó.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Un blog axé sur un sujet technique particulier. Les blogs techniques sont une des formes primaires de blogs.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Một blog tập trung vào một chủ đề kỹ thuật cụ thể. Blog công nghệ là một trong các hình thức chính của blog.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Une série de commentaires suivant une séquence conversationnelle, dans la section des commentaires public d'un blog.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Một loạt các ý kiến ​​trong phần bình luận công khai của một blog, theo một trình tự đàm thoại.

Domain: Internet; Catégorie: Social media

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Envoyer  
Other Literature Blossarys

Re-criada por Neil Gaiman em 1989, a premiada ...

Category: Literature

By: AraboniNatalia

O glossário apresenta termos relacionados a ...

Category: Literature

By: TaynaSiecola

Nagelneu Laptop-Batterie, Laptop Akku online shop ...

Category: Literature

By: bildschirm

John Grisham's Top 10 Books for your book ...

Category: Literature

By: weavingthoughts


© 2024 CSOFT International, Ltd.