upload
Federal Aviation Administration
Industry: Government
Number of terms: 35337
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Μια συσκευή που χρησιμοποιείται για να μειώσει τη θερμοκρασία του πεπιεσμένου αέρα προτού να εισάγει τα καύσιμα συσκευή μέτρησης. Η προκύπτουσα ψύκτη του αέρα έχει μια υψηλότερη πυκνότητα, η οποία επιτρέπει ο κινητήρας να λειτουργεί με μια ρύθμιση για εκτύπωση υψηλότερης δύναμης.
Industry:Aviation
Một lựa chọn khởi hành cho một máy bay IFR, hoạt động trong điều kiện khí tượng trực quan bằng hoặc lớn hơn khả năng hiển thị được chỉ định và trần nhà, trực quan tiến hành quay leo qua sân bay để xuất bản "lên cao để" độ cao mà từ đó để tiến hành với phần nhạc cụ của sự ra đi. VCOA thủ tục được phát triển để tránh những trở ngại lớn hơn 3 km từ cuối khởi hành đường băng như là một thay thế cho việc tuân thủ với leo lên gradient lớn hơn 200 feet mỗi hải lý. Những quy trình này được xuất bản trong phần 'Cất tối thiểu và (trở ngại) khởi hành thủ tục' của Ấn phẩm thủ tục Terminal.
Industry:Aviation
WAAS là một hệ thống định vị vệ tinh bao gồm các thiết bị và phần mềm mà augments các GPS tiêu chuẩn định vị dịch vụ (SPS). The WAAS cung cấp tăng cường toàn vẹn, độ chính xác, tính khả dụng và liên tục quan GPS SPS. Vi phân chỉnh chức năng cung cấp cải tiến độ chính xác cần thiết cho phương pháp tiếp cận chính xác.
Industry:Aviation
פעולות שימור פשוטה או משנית והחלפה של חלקים סטנדרטיים קטנים שלא תערבו מבצע הרכבה מורכב כפי שמפורט ב 14 CFR part 43, נספח א מוסמך טייסים עשויה לבצע תחזוקה מונעת כל מטוס זה שייך או מופעל על ידי אותם בתנאי כי המטוס לא נעשה שימוש בשירות המוביל אוויר.
Industry:Aviation
כוח כלפי חוץ, זה מתנגדת כוח צנטריפטלי, הנובע ההשפעה של אינרציה במהלך סיבוב.
Industry:Aviation
המשקל המרבי, מלבד דלק שמיש.
Industry:Aviation
מנוע המטוס אשר מורכב של מדחס אוויר, מקטע בעירה, טורבינה. דחף מופק על ידי הגדלת המהירות של האוויר זורם דרך המנוע.
Industry:Aviation
מצוקה או מצב דחוף.
Industry:Aviation
Μια μηχανή που παράγει δύναμη ως αποτέλεσμα την επέκταση καυτά αέρια από την καύση του καυσίμου και του αέρα στο εσωτερικό του κινητήρα, η ίδια. Α ατμομηχανή όπου καίγεται άνθρακα να ζεσταθεί το νερό στο εσωτερικό του κινητήρα είναι ένα παράδειγμα μιας εξωτερικής καύσης της μηχανής.
Industry:Aviation
שיטת הגישה כלי טיסה באמצעות מכשיר המספק הסימן הכי ישירה של הגישה וביצועים.
Industry:Aviation
© 2025 CSOFT International, Ltd.