upload
National Oceanic and Atmospheric Administration
Industry: Government
Number of terms: 30456
Number of blossaries: 0
Company Profile:
NOAA Coral Reef Conservation Program, National Oceanic and Atmospheric Administration, U.S. Department of Commerce
ゾーニングすべての生活の海洋資源禁止釣りと削除または任意の生活や nonliving のリソースの障害を保護します。
Industry:Fishing
時間の釣り魚を収穫するために使用電力量;歯車のサイズ、ボートのサイズ、および馬力が含まれています。
Industry:Fishing
无数的主要是热带的任何鲜艳家庭 Muraenidae 通常居住的珊瑚礁的海洋的鳗鱼。
Industry:Natural environment
来自病毒、 质粒或到其中可以集成另一个 DNA 片段的适当的大小而不会丢失的向量的容量为业余 ; 一个高等生物的细胞的 DNA 分子向量在宿主细胞,大批量哪里可以复制 DNA 中引入外源 DNA。示例有质粒、 cosmids 和酵母人工染色体 ; 矢量往往包含多个来源的 DNA 序列的重组分子。
Industry:Natural environment
在概率,事件是发生的发生的事件或正在调查的可能性。
Industry:Natural environment
新的、 不同进化的祖先或原始状态。
Industry:Natural environment
Đề cập đến hoạt động xảy ra khi một thuyền đánh bắt cá thương mại đất hoặc unloads một nắm bắt. Ví dụ, giá đã nhận được bởi một đội trưởng (tại điểm của hạ cánh) để nắm bắt là một mức giá cũ-tàu.
Industry:Fishing
Các cạnh của một lục địa; khu vực giữa một lục địa và đáy biển sâu của đồng bằng abyssal.
Industry:Fishing
9-Hải lý dặm (n. Mi. ) hướng vùng, từ 3 đến 12 n. Mi. ra nước ngoài, và gần 3-n. Mi. lãnh hải.
Industry:Fishing
Tổng số lợi nhuận có thể được thu được từ một thuỷ sản thuộc sở hữu của một cá nhân sau khi trừ đi đầu vào chi phí (thường vốn và lao động). Quyền sở hữu cá nhân tối đa hoá kinh tế tiền thuê nhà, nhưng một chính sách mở mục nhập thường kết quả trong rất nhiều ngư dân lợi nhuận cao hơn chi phí cơ hội được thúc đẩy bằng không.
Industry:Fishing
© 2024 CSOFT International, Ltd.