Home > Term: rìa lục địa
rìa lục địa
Các cạnh của một lục địa; khu vực giữa một lục địa và đáy biển sâu của đồng bằng abyssal.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Fishing
- Category: Marine fishery
- Organization: NOAA
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)