Home > Blossary: Stopper Patent Glossary
A limited glossary of English-French stopper patent terms

Category:

Company: allfoodbusiness.com

36 Terms

Created by: anyu

Number of Blossarys: 1

My Terms
Collected Terms

Từ "chủ" dùng để chỉ người có hứng thú và đầu tư để đạt được lợi ích cho mình.

Domain: Patent; Category: Patent law

Bản lề là hình trụ làm bằng gỗ, kim loại... để nối hai phần riêng biệt giúp chúng có thể chuyển động quanh khớp nối.

Domain: Patent; Category: Patent law

Le demandeur est la personne physique ou morale qui dépose une demande de brevet.

Domain: Patent; Category: Patent law

The applicant refers to the natural person who or legal entity that files a patent application.

Domain: Patent; Category: Patent law

Le mandataire est la personne doté des qualifications spécialisées requises pour représenter des clients dans l'obtention de brevets et dans tous les domaines et les procédures relatives au droit des ...

Domain: Patent; Category: Patent law

The agent is the person who has the specialized qualifications necessary for representing clients in obtaining patents and acting in all matters and procedures relating to patent law and practice.

Domain: Patent; Category: Patent law

Un fascicule est un cahier ou une section d'un ouvrage publié par fragments.

Domain: Patent; Category: Patent law

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Post  
Other Blossarys


© 2024 CSOFT International, Ltd.