Home > Term: nối, mối hàn
nối, mối hàn
Một cơ sở hoặc khung làm từ các mảnh hàn với nhau, như tương phản với một đúc một mảnh hoặc lắp ráp một vít hoặc tán.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Mining
- Category: General mining; Mineral mining
- Government Agency: USBM
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)