Home > Term: đi lang thang
đi lang thang
Một chiếc xe các xu hướng đi lạc hoặc đi lang thang từ hướng của nó dự định đi du lịch như là kết quả chỉ đạo bất thường, mòn lốp xe, đình chỉ misalignment, crosswinds hoặc vỉa hè bất thường.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Automotive
- Category: Tires
- Company: Michelin
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)