Home > Term: trên cánh tay
trên cánh tay
Một trong những hội cơ học của một cánh tay đơn vị định vị.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)