Home > Term: kiểm tra
kiểm tra
Một mẫu từ một tập hợp để ước định các đặc trưng của tập hợp đó.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Accounting
- Category: Auditing
- Company: AIS
0
Creator
- thinhnguyen
- 100% positive feedback
(Viet Nam)