Home > Term: dữ liệu kiểm chứng
dữ liệu kiểm chứng
là dữ liệu dùng để chạy qua một chương trình máy tính nhằm kiểm thử phần mềm dữ liệu kiểm chứng có thể được sử dụng nhằm kiểm thử sự tương thích với các lệnh điều khiển của phần mềm
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Accounting
- Category: Auditing
- Company: AIS
0
Creator
- hongvinhnguyen
- 100% positive feedback
(Viet Nam)