Home > Term: tannin
tannin
Hóa chất chiết xuất từ vỏ cây và sử dụng như đất sét deflocculant ở nước bùn. Tanin là trọng lượng phân tử vừa phải, anion polyme với cấu trúc phức tạp. Quebracho là một tanin.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Oil & gas
- Category: Drilling
- Company: Schlumberger
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)