Home >  Term: synecdoche
synecdoche

Một con số của bài phát biểu trong đó một phần thay thế cho toàn bộ. Một ví dụ: cho vay tôi một tay. Xem hoán dụ.

0 0

Creator

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.