Home > Term: synecdoche
synecdoche
Một con số của bài phát biểu trong đó một phần thay thế cho toàn bộ. Một ví dụ: cho vay tôi một tay. Xem hoán dụ.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Literature
- Category: Fiction
- Company: Citadel
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)