Home > Term: surprint
surprint
Một in ấn bổ sung trên các lĩnh vực thiết kế trước đó ấn phẩm. Tương đương của nó trong tước sử dụng lớp phủ thuận phim vào âm bản, hoặc hình ảnh thủ tục liên lạc để sản xuất như vậy overprints là "Bán hàng," "$ 1. 98 ""Mẫu,"vv còn được gọi là overprint.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Printing & publishing
- Category: Paper
- Company: Neenah Paper
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)