Home > Term: thùng đựng nước thải
thùng đựng nước thải
Khu vực thấp nhất của một bãi rác vào mà cống leachate.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Environment
- Category: Waste management
- Company: Waste management
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)