Home > Term: phụ
phụ
Bất kỳ thành phần nhỏ của drillstring, chẳng hạn như một đoạn ngắn khoan cổ áo hoặc một chéo chủ đề.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Oil & gas
- Category: Drilling
- Company: Schlumberger
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)