Home > Term: căng thẳng
căng thẳng
Một phiên bản cụ thể của một sinh vật. Nhiều bệnh, trong đó có HIV/AIDS và bệnh viêm gan, có nhiều chủng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Health care; Pharmaceutical
- Category: Vaccines
- Company: U.S. CDC
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback