Home > Term: căng thẳng (đàn hồi)
căng thẳng (đàn hồi)
Sự thay đổi tỷ lệ phần trăm trong chiều dài, hình dạng hoặc khối lượng của một cơ thể bị biến dạng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Natural environment
- Category: Earthquake
- Company: University of Utah
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)