Home > Term: hẹp
hẹp
Thu hẹp hoặc hạn chế của một mạch máu hoặc Van mà làm giảm lưu lượng máu.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Health care
- Category: Heart disease
- Company: WebMD
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)