Home > Term: khoảng cách
khoảng cách
Khoảng cách trồng giữa các gò và giữa các hàng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
Creator
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)