Home > Term: độ sắc nét
độ sắc nét
Dạng danh từ "sắc nét" (tính từ): mức độ chi tiết hoặc rõ ràng.
Ví dụ: kiểm soát độ sắc nét của vạch ra.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Photography
- Category: Professional photography
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback