Home > Term: hệ thống thoát nước
hệ thống thoát nước
Một kênh hoặc conduit đó mang xử lý nước thải và nước mưa đến một điều trị thực hoặc nhận biển. "Vệ sinh" sewers mang chất thải hộ gia đình, công nghiệp và thương mại. "Storm" sewers mang dòng chảy từ rain and snow.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Agricultural chemicals
- Category: Pesticides
- Government Agency: U.S. EPA
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)