Home > Term: thiết lập
thiết lập
Trong toán học, một bộ sưu tập của những thứ mà không cần đến thứ tự của họ.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)