Home > Term: seismotectonic khu vực hoặc tỉnh
seismotectonic khu vực hoặc tỉnh
Khu vực địa lý đặc trưng bởi trận động đất và địa chất tương tự đặc điểm.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Natural environment
- Category: Earthquake
- Company: University of Utah
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)