Home > Term: seismograph
seismograph
Một công cụ để khuyếch đại và ghi lại chuyển động của trái đất gây ra bởi sóng địa chấn.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Natural environment
- Category: Earthquake
- Company: University of Utah
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)