Home > Term: scintigraphy
scintigraphy
Các xét nghiệm để tìm chảy máu dạ dày. Vật liệu phóng xạ được tiêm trong cơ thể để làm nổi bật các cơ quan trên một máy ảnh đặc biệt.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)