Home > Term: rủi ro
rủi ro
Một biện pháp của cơ hội gây thiệt hại cho cuộc sống, sức khỏe, tài sản, hoặc môi trường sẽ xảy ra.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Agricultural chemicals
- Category: Pesticides
- Government Agency: U.S. EPA
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback