Home > Term: rủi ro
rủi ro
Khả năng rằng một cá nhân sẽ kinh nghiệm một sự kiện nhất định.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Health care; Pharmaceutical
- Category: Vaccines
- Company: U.S. CDC
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)