Home > Term: giàn khoan xuống
giàn khoan xuống
Đưa ra thiết bị lưu trữ và portability. Thiết bị thường phải được ngắt kết nối với nguồn điện, decoupled từ hệ thống điều áp, tháo rời và di chuyển ra sàn giàn khoan hoặc thậm chí tắt vị trí.
- Part of Speech: verb
- Industry/Domain: Oil & gas
- Category: Drilling
- Company: Schlumberger
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback