Home > Term: trào ngược
trào ngược
Một điều kiện mà xảy ra khi loại nước dạ dày hoặc một lượng nhỏ các thực phẩm từ dòng chảy dạ dày trở thành thực quản và miệng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)