Home > Term: ngẫu nhiên
ngẫu nhiên
Quá trình theo đó các cá nhân được gán cho nhóm mà không có thành kiến hoặc khác biệt do lựa chọn học tập.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Sociology
- Category: Criminology
- Company: Pearson Prentice Hall
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)