Home > Term: kiểm dịch
kiểm dịch
Sự cô lập của một người hoặc động vật người có một bệnh (hoặc bị nghi ngờ có một bệnh) để ngăn chặn tiếp tục lây lan của bệnh.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Health care; Pharmaceutical
- Category: Vaccines
- Company: U.S. CDC
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback