Home > Term: phòng ngừa
phòng ngừa
Một điều kiện trong một người nhận mà có thể dẫn đến một tánh vấn đề nếu các vắc xin được cho, hoặc một điều kiện mà có thể thỏa hiệp khả năng của thuốc chủng sản xuất miễn dịch.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Health care; Pharmaceutical
- Category: Vaccines
- Company: U.S. CDC
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)