Home > Term: rụng trứng
rụng trứng
Bản phát hành hàng tháng của một quả trứng trưởng thành từ bầu nhụy một. Một phụ nữ là màu mỡ nhất khoảng thời gian rụng trứng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Parenting
- Category: Pregnancy
- Company: Everyday Health
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)