Home >                  	Term: rụng trứng  
rụng trứng
Trong động vật có vú, quá trình thoát của trứng (tế bào trứng) từ bầu nhụy.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
 			0   			 		
 Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback

