Home > Term: kiểm tra sổ mở
kiểm tra sổ mở
Kiểm tra định dạng cho phép để truy cập nguồn tài liệu trong khi hoàn thành việc kiểm tra.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Education
- Category: Teaching
- Company: Teachnology
0
Creator
- diemphan
- 100% positive feedback
(Viet Nam)