Home > Term: nonweathering than
nonweathering than
Than đá có một chỉ số thời tiết, như được định nghĩa bởi Mỹ Cục mỏ tiêu chuẩn, ít hơn 5%.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Mining
- Category: General mining; Mineral mining
- Government Agency: USBM
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)