Home > Term: nontradable
nontradable
1. Không có khả năng được giao dịch mua bán giữa các quốc gia. 2. A tốt hay dịch vụ mà là nontradable, với nontradables đề cập đến một tổng hợp của những hàng hoá và dịch vụ.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Economy
- Category: International economics
- Company: University of Michigan
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)