Home >  Term: nontradable
nontradable

1. Không có khả năng được giao dịch mua bán giữa các quốc gia. 2. A tốt hay dịch vụ mà là nontradable, với nontradables đề cập đến một tổng hợp của những hàng hoá và dịch vụ.

0 0

Creator

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.