Home > Term: net
net
Sau khi khấu trừ. Tương phản với tổng. Chính xác những gì được khấu trừ để có được từ tổng mạng phụ thuộc vào ngữ cảnh.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Economy
- Category: International economics
- Company: University of Michigan
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)