Home > Term: monohybrid chéo
monohybrid chéo
Một chéo giữa hai cá nhân mà là cả hai hổ cho cùng một đôi allele (ví dụ như, Aa x Aa). Bằng cách mở rộng, thuật ngữ cũng đề cập đến đi qua liên quan đến cha mẹ purebreeding khác biệt với allele của một locus (ví dụ như, AA x aa).
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Archaeology
- Category: Human evolution
- Company: ArchaeologyInfo.com
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback