Home > Term: khổng
khổng
1. Một mở nhỏ ở bề mặt của một noãn thực mà qua đó các ống phấn hoa đi trước khi thụ tinh.
2. Một lỗ nhỏ ở một số tế bào động vật hoặc các mô.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)