Home > Term: Tính thanh khoản
Tính thanh khoản
Sự sẵn có của tiền mặt hoặc khả năng thu được tiền một cách nhanh chóng. Khả năng trả nợ
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Accounting
- Category: Auditing
- Company: AIS
0
Creator
- lethungan
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)