Home > Term: tờ rơi
tờ rơi
Miếng mỏng của mô hoặc nắp tạo nên một van.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Health care
- Category: Heart disease
- Company: WebMD
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)