Home > Term: Kunsthalle
Kunsthalle
Một thuật ngữ Đức cho một không gian nghệ thuật công cộng gắn kết triển lãm tạm thời. Ở Đức thường được hỗ trợ bởi Kunstverein địa phương, hoặc nghệ thuật Hiệp hội. Nó đã đến để được sử dụng quốc tế như là thuật ngữ để chỉ một không gian nghệ thuật công khai tài trợ thường dành cho nghệ thuật đương đại.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Art history
- Category: General art history
- Company: Tate
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)