Home > Term: thực phẩm irradiated
thực phẩm irradiated
Thực phẩm đã được một thời gian ngắn tiếp xúc với phóng xạ (thường là tia gamma) để diệt côn trùng, vi khuẩn và nấm mốc. Irradiated thực phẩm có thể được lưu trữ mà không có chất bảo quản lạnh hoặc hóa học và có một chặng đường dài "kệ cuộc sống."
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Agricultural chemicals
- Category: Pesticides
- Government Agency: U.S. EPA
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)