Home > Term: can thiệp
can thiệp
Một ma túy quốc tế chính kiểm soát sách đó nhằm mục đích ngăn chặn thuốc đi vào đất nước bất hợp pháp.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Sociology
- Category: Criminology
- Company: Pearson Prentice Hall
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)