Home >  Term: incapacitation
incapacitation

Sử dụng tù hoặc phương tiện khác để giảm khả năng rằng một người phạm tội sẽ có khả năng cam kết tội phạm trong tương lai.

0 0

Creator

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.