Home > Term: incapacitation
incapacitation
Sử dụng tù hoặc phương tiện khác để giảm khả năng rằng một người phạm tội sẽ có khả năng cam kết tội phạm trong tương lai.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Sociology
- Category: Criminology
- Company: Pearson Prentice Hall
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)