Home > Term: sự sung
sự sung
Một cơ thể của nước hay bùn bị giới hạn bởi một con đập, đê, cống hoặc rào cản.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Agricultural chemicals
- Category: Pesticides
- Government Agency: U.S. EPA
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)