Home >  Term: trở kháng
trở kháng

a) phe đối lập của một thiết bị để dòng. Sự kết hợp của kháng chiến, điện reactance và điện dung reactance. Khi không có điện dung hoặc cảm là hiện nay, trở kháng là giống như sức đề kháng.

b) A sức đề kháng để báo hiệu dòng chảy. Micro và máy trộn âm thanh được đánh giá cao nhất trở kháng.

0 0

Creator

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.